1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5 lớp 1 Lesson 4 Task 1
Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)
Click here to listen
One (Một)
Two (Hai)
Three (Ba)
Four (Bốn)
Five (Năm)
Match and say (Nối và nói)
Guide to answer
Tạm dịch
One (Một)
Two (Hai)
Three (Ba)
Four (Bốn)
Five (Năm)
1.3. Unit 5 lớp 1 Lesson 4 Task 3
Count and say (Đếm và nói)
Guide to answer
– One, two, three, four, four apples
– One, two, three, four, five, five apples
– One, one apple
Tạm dịch
– Four apples: bốn quả táo
– Five apples: năm quả táo
– One apple: một quả táo
1.4. Unit 5 lớp 1 Lesson 4 Task 4
Count, circle and say (Đếm, khoanh tròn và nói)
Guide to answer
– One, two, three, four, five, five apples
– One, one blue hat
– One, one dog
– One, two, three, four, four ducks
Tạm dịch
– One, two, three, four, five, five apples: Một, hai, ba, bốn, năm, năm quả táo
– One, one blue hat: Một, một cái mũ xanh
– One, one dog: Một, một quả táo
– One, two, three, four, four ducks: Một, hai, ba, bốn, bốn con vịt
2. Bài tập minh họa
Write the correct number (Viết con số thích hợp)
1. ……………
2. ……………………
3. …………….
4. ………………
5. ………………
Key
1. Three
2. Two
3. One
4. Four
5. Five