1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 1 Language Use Task 3
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Click here to listen
Audio script
1. A doll
2. A kite
3. A truck
4. A teddy bear
Tạm dịch
1. Búp bê
2. Con diều
3. Xe tải
4. Gấu bông
Listen and say. Talk (Nghe và nói)
Click here to listen
Is it a doll? – No, it isn’t
Is it a teddy bear? – Yes, it is
Tạm dịch
Nó có phải búp bê không? – Không phải
Nó có phải gấu bông không? – Đúng vậy
1.3. Unit 2 lớp 1 Language Use Task 5
Listen. Stick (Nghe. Dán nhãn)
Click here to listen
Guide to answer
1. Is it a car? -No, it isn’t. It’s a teddy bear.
2. Is it a kite? – yes, it is.
3. Is it a balloon? – Yes, it is.
4. Is it a teddy bear? – No, it isn’t. It’s a robot
5. Is it a ball? – Yes, it is
6. Is it a truck? – No, it isn’t. It’s a car
7. Is it a robot? – No, it isn’t. It’s a truck
8. Is it a doll? – Yes, it is
Tạm dịch
1. Nó có phải xe ô tô không? – Không phải. Nó là gấu bông
2. Nó có phải là con diều không? – Đúng vậy
3. Nó có phải là bóng bay không? – Đúng vậy
4. Nó có phải là gấu bông không? – Không phải, nó là người máy
5. Nó có phải là quả bóng không? – Đúng vậy.
6. Nó có phải là xe tải không? – Không phải. Nó là xe ô tô
7. Nó có phải là người máy không? – Không phải. Nó là xe tải
8. Nó có phải là búp bê không? – Đúng vậy
2. Bài tập minh họa
Look and write the correct answer (Quan sát và viết câu trả lời đúng)
1. Is it a doll?
2. Is it a teddy bear?
3. Is it a bike?
4. Is it a ball?
5. Is it a truck?
Key
1. No, it isn’t.
2. Yes, it is.
3. No, it isn’t.
4. No, it isn’t.
5. Yes, it is.