Unit 20 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 1


1. Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 1

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 1

Guide to answer

a. A: Where are you, Mai? (Cậu đang ở đâu thế, Mai?)

B: I’m at the zoo. (Tớ đang ở sở thú)

b. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy những gì?)

B: I can see a tiger. (Tớ có thể ngắm nhìn một con hổ.)

Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 2

Guide to answer

a. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)

B: I can see a tiger. (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ.)

b. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)

B: I can see a horse. (Tôi có thể nhìn thấy một con ngựa.)

c. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)

B: I can see a monkey. (Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ.

d. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)

B: I can see a peacock. (Tôi có thể nhìn thấy một con chim công.)

1.3. Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 3

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 3

Guide to answer

– A: What can you see at the zoo? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì ở trong sở thú?)

B: I can see a tiger. (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ.)

– A: What can you see at the zoo? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì ở trong sở thú?)

B: I can see a horse. (Tôi có thể nhìn thấy một con ngựa.)

1.4. Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 4

Listen and number (Nghe và đánh số)

Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 4

Guide to answer

a – 2

b – 3

c – 4

d – 1

Audio Script

1. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)

I can see a monkey. (Tớ có thể nhìn thấy một con khỉ.)

2. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)

I can see a horse. (Tớ có thể nhìn thấy một con ngựa.)

3. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)

I can see a tiger. (Tớ có thể nhìn thấy một con hổ.)

4. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)

I can see a peacock. (Tớ có thể nhìn thấy một con công.)

1.5. Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 5

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 5

Guide to answer

1. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)

B: I can see a peacock. (Tôi có thể nhìn thấy một con chim công.)

2. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)

B: I can see a horse. (Tôi có thể nhìn thấy một con ngựa.)

3. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)

B: I can see a monkey. (Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ.)

4. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)

B: I can see a tiger. (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ.)

1.6. Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 6

Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

Guide to answer

Cách chơi: 1 bạn học sinh sẽ diễn tả một con vật nào đó bằng hành động. các bạn ngồi dưới sẽ nhìn hành động và đoán con vật bằng cách hỏi và đáp, sử dụng mẫu câu:

A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?) 

B: I can see ________. (Mình có thể nhìn thấy _________.) 

Gợi ý:

A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)

B: A monkey. (Một con khỉ.)

2. Bài tập minh họa

Look and tick (✓) or cross (x) (Quan sát và đánh dấu ✓ hay x)

Key

1. 

2. x

3. 

4. 

5. 

6. 

7. x

8. 



Link Hoc va de thi 2024

Chuyển đến thanh công cụ