1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 3 lớp 1 Vocabulary Task 1
Listen and point (Nghe và chỉ vào)
Click here to listen
Audio script
Sister sister
Father father
Grandma grandma
Brother brother
Mother mother
Grandpa grandpa
A kitchen a kitchen
A bathroom a bathroom
A bedroom a bedroom
A living room a living room
Tạm dịch
Chị (em) gái
Bố
Bà
Anh (em) trai
Mẹ
Ông
Phòng bếp
Phòng tắm
Phòng ngủ
Phòng khách
Point and say (Chỉ vào và nói)
Sister
Father
Grandma
Brother
Mother
Grandpa
A kitchen
A bathroom
A bedroom
A living room
Tạm dịch
Chị (em) gái
Bố
Bà
Anh (em) trai
Mẹ
Ông
Phòng bếp
Phòng tắm
Phòng ngủ
Phòng khách
2. Bài tập minh họa
Write the correct name of these rooms (Viết tên đúng của các căn phòng sau)
1. ………….
2. …………………
3. …………………
4. ……………………..
Key
1. A living room
2. A bedroom
3. A bathroom
4. A kitchen