1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 6 lớp 1 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Red (Màu đỏ)
Pencil (Bút chì)
Pen (Bút bi)
Bell (Chuông)
Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Tạm dịch
Red (Màu đỏ)
Pencil (Bút chì)
Pen (Bút bi)
Bell (Chuông)
1.3. Unit 6 lớp 1 Lesson 2 Task 3
Listen and chant (Nghe và hát)
Tạm dịch
E, e, màu đỏ
E, e, bút bi
E, e, một cây bút bi màu đỏ.
E, e, màu đỏ
E, e, bút chì
E, e, một cây bút chì màu đỏ.
1.4. Unit 6 lớp 1 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)
Guide to answer
1. a (I have a red bell.)
2. b (I have a red pencil.)
Tạm dịch
1. Tôi có một cái chuông màu đỏ.
2. Tôi có một cây bút chì màu đỏ.
1.5. Unit 6 lớp 1 Lesson 2 Task 5
Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Ee
1.6. Unit 6 lớp 1 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
It’s a red pen. (Nó là một cây bút bi màu đỏ.)
1.7. Unit 6 lớp 1 Lesson 3 Task 7
Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
a. It’s a red pencil. (Nó là một cây bút chì màu đỏ.)
b. It’s a red pen. (Nó là một cây bút bi màu đỏ.)
c. It’s a red desk. (Nó là một cái bàn màu đỏ.)
d. It’s a red bell. (Nó là một cái chuông màu đỏ.)
1.8. Unit 6 lớp 1 Lesson 3 Task 8
Let’s sing! (Hát)
Tạm dịch
Xin chào, Tôi là Jen. Tôi có một cây bút bi.
Nó có màu đỏ. Nó là một cây bút bi màu đỏ.
Đây là Ben. Cậu ấy có một cây bút chì.
Nó có màu đỏ. Nó là một cây bút chì màu đỏ.
2. Bài tập minh họa
Choose the correct letter for the following pictures (Chọn chữ cái thích hợp cho từng hình)
A. It’s a red pencil.
B. It’s a red book.
C. It’s a red desk.
D. It’s a red pen.
E. It’s a red bell.
1.
2.
3.
4.
5.
Key
2 – A. It’s a red pencil.
5 – B. It’s a red book.
4 – C. It’s a red desk.
1 – D. It’s a red pen.
3 – E. It’s a red bell.