What is the similar meaning of contribute?

Câu hỏi: What is the similar meaning of contribute? Lời giải tham khảo: Đáp án đúng: B Kiến thức từ đồng nghĩa Contribute: xây dựng, đóng góp = donate Các đáp án còn lại: A. argue: tranh cãi C. prove: chứng minh D. debate: tranh luận, bàn cãi Hãy suy nghĩ và trả lời câu […]

More people are ______ birds today than ever before.

Câu hỏi: More people are ______ birds today than ever before. Lời giải tham khảo: Đáp án đúng: D More people are watching birds today than ever before. Dịch: Ngày nay, nhiều người đang xem chim hơn bao giờ hết. Chọn D Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi HOCTRACNGHIEM cung cấp đáp án […]

Many women …… aerobics to keep fit.

Câu hỏi: Many women …… aerobics to keep fit. Lời giải tham khảo: Đáp án đúng: A do aerobics: tập thể dục nhịp điệu => Chọn đáp án A Dịch: Nhiều phụ nữ tập thể dục nhịp điệu để giữ dáng. Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi HOCTRACNGHIEM cung cấp đáp án và lời […]

He is responsible ___________ hiring employees.

Câu hỏi: He is responsible ___________ hiring employees. Lời giải tham khảo: Đáp án đúng: A Đáp án đúng: He is responsible for hiring employees. Cụm từ: be responsible for: chịu trách nhiệm về việc gì Tạm dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm tuyển dụng nhân viên. Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi HOCTRACNGHIEM […]

Chuyển đến thanh công cụ