1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 1 lớp 1 Language Use Task 3
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Click here to listen
Audio script
1. Paper
2. A crayon
3. A desk
4. A pencil
Tạm dịch
1. Giấy
2. Một cái bút màu
3. Một cái bàn
4. Một cái bút chì
Listen and say. Talk (Nghe và nói)
What is it?
It’s a chair.
Tạm dịch
Nó là cái gì vậy?
Nó là một cái ghế.
1.3. Unit 1 lớp 1 Language Use Task 5
Stick. Ask and answer (Dán. Hỏi và trả lời)
Guide to answer
Học sinh thực hành theo cấu trúc:
What is it? (Nó là cái gì?)
It’s + a/ an + (đồ vật)
2. Bài tập minh họa
Answer the question “What is it?” (Trả lời câu hỏi “Nó là gì?”)
1.
2.
3.
4.
5.
Key
1. It’s a book.
2. It’s a pen.
3. It’s an eraser.
4. It’s a chair.
5. It’s a desk.