1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 1 lớp 1 Vocabulary Task 1
Listen and point (Nghe và chỉ vào)
Click here to listen
Audio script
A book
A book
A chair
A chair
A crayon
A crayon
An eraser
An eraser
Paper
Paper
A pencil
A pencil
A pen
A pen
A desk
A desk
Tạm dịch
Một quyển sách
Một quyển sách
Một cái ghế
Một cái ghế
Một cái bút màu
Một cái bút màu
Một cục tẩy
Một cục tẩy
Giấy
Giấy
Một cái bút chì
Một cái bút chì
Một cái bút bi
Một cái bút bi
Một cái bàn
Một cái bàn
Point and say (Chỉ vào và nói)
A book
A chair
A crayon
An eraser
Paper
A pencil
A pen
A desk
Tạm dịch
Một quyển sách
Một cái ghế
Một cái bút màu
Một cục tẩy
Giấy
Một cái bút chì
Một cái bút bi
Một cái bàn
2. Bài tập minh họa
Write the correct name of these school things from number 1 to 8 (Viết tên đúng của các dụng cụ học tập từ số 1 đến 8)
Key
1. A pencil
2. A pen
3. A desk
4. A book
5. A crayon
6. An eraser
7. Paper
8. A chair