1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Fun time 3 lớp 1 Task 1
Trace and colour. Then point and say (Đồ theo và tô màu. Sau đó chỉ vào và thực hành nói)
Guide to answer
1. Clocks
2. Mops
3. Monkey
4. Mouse
Tạm dịch
1. Đồng hồ
2. Chổi lau nhà
3. Con khỉ
4. Con chuột
Let’s play (Cùng chơi nào)
Các em chơi trò chơi.
1.3. Fun time 3 lớp 1 Task 3
Match and say (Nối và thực hành nói)
Guide to answer
1. d
2. c
3. b
4. a
Tạm dịch
1. Five monkeys: năm con khỉ
2. Three clocks: ba cái đồng hồ
3. Two locks: hai ổ khóa
4. Four pots: bốn cái nồi
1.4. Fun time 3 lớp 1 Task 4
Let’s play (Cùng chơi nào)
Guide to answer
1. Two monkeys
2. Five mangoes
3. Three locks
4. One mouse
5. Four clocks.
Tạm dịch
1. Hai con khỉ
2. Năm trái xoài
3. Ba ổ khóa
4. Một con chuột
5. Bốn đồng hồ.
2. Bài tập minh họa
Write the correct letter to complete these following words (Viết một chữ cái thích hợp để hoàn thành các từ sau)
1. Letter _
2. _ouse
3. P_t
4. Letter _
5. Cl_ck
Key
1. Letter M
2. Mouse
3. Pot
4. Letter O
5. Clock