1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 11 lớp 1 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
– Sun: mặt trời
– Truck: xe tải
– Bus: xe buýt
– Running: chạy
Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Tạm dịch
– Sun: mặt trời
– Truck: xe tải
– Bus: xe buýt
– Running: chạy
1.3. Unit 11 lớp 1 Lesson 2 Task 3
Listen and chant (Nghe và hát)
Tạm dịch
Nhìn xe tải kìa. Xe tải đang di chuyển.
Nhìn xe buýt kìa. Xe buýt đang di chuyển.
Nhìn chàng trai kìa. Chàng trai đang chạy.
Chàng trai đang chạy dưới mặt trời.
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
1.4. Unit 11 lớp 1 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)
Guide to answer
1. a – Look at the bus.
2. b – Bo is running.
Tạm dịch
1. Nhìn xe buýt kìa.
2. Bo đang chạy.
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.5. Unit 11 lớp 1 Lesson 2 Task 5
Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Uu
– Bus: xe buýt
– Truck: xe tải
– Sun: mặt trời
– Running: chạy
1.6. Unit 11 lớp 1 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
He’s running. (Anh ấy đang chạy.)
She’s running. (Cô ấy đang chạy.)
1.7. Unit 11 lớp 1 Lesson 3 Task 7
Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
1. She’s running. (Cô ấy đang chạy.)
2. He’s running. (Cậu ấy đang chạy.)
3. He’s running. (Cậu ấy đang chạy.)
4. She’s running. (Cô ấy đang chạy.)
1.8. Unit 11 lớp 1 Lesson 3 Task 8
Let’s sing! (Hát)
Tạm dịch
Đó là một ngày đầy nắng.
Đó là một ngày đầy nắng.
Đó là một ngày đầy nắng. Đó là một ngày đầy nắng.
Cậu ấy đang chạy.
Cậu ấy đang chạy.
Cậu ấy đang chạy dưới mặt trời.
2. Bài tập minh họa
Write the correct word (Viết từ đúng vào chỗ trống)
1. Tr_ck
2. ……..’s running.
3. …..’s running.
4. B_s
5. …….’s running.
6. ………’s running.
Key
1. Truck
2. He‘s running.
3. She‘s running.
4. Bus
5. He‘s running.
6. She‘s running.