1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 10 lớp 1 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Mango (Xoài)
Mother (Mẹ)
Mouse (Chuột)
Monkey (Khỉ)
Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Tạm dịch
Mango (Xoài)
Mother (Mẹ)
Mouse (Chuột)
Monkey (Khỉ)
1.3. Unit 10 lớp 1 Lesson 2 Task 3
Listen and chant (Nghe và hát)
Tạm dịch
M, m, m
M là con khỉ
M là con chuột
Con khỉ và con chuột.
M, m, m
M là mẹ
M là quả xoài
Mẹ và quả xoài.
1.4. Unit 10 lớp 1 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)
Guide to answer
1. a – There’s a monkey.
2. b – There’s a mango.
Tạm dịch
1. Có một con khỉ.
2. Có một quả xoài.
1.5. Unit 10 lớp 1 Lesson 2 Task 5
Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Mm
Mango (Xoài)
Mother (Mẹ)
Monkey (Khỉ)
Mouse (Chuột)
1.6. Unit 10 lớp 1 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
That’s a monkey. (Đó là một con khỉ.)
1.7. Unit 10 lớp 1 Lesson 3 Task 7
Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
That’s a monkey. (Đó là một con khỉ.)
That’s a mouse. (Đó là một con chuột.)
That’s a mango. (Đó là một quả xoài.)
That’s a horse. (Đó là một con ngựa.)
1.8. Unit 10 lớp 1 Lesson 3 Task 8
Let’s sing! (Hát)
Tạm dịch
Con khỉ, con khỉ
Đó là một con khỉ.
Quả xoài, quả xoài
Đó là một quả xoài.
Mẹ, mẹ
Đó là mẹ của tôi.
2. Bài tập minh họa
Complete the words (Hoàn thành các từ sau)
1. _other
2. M_nkey
3. _ouse
4. Mang_
Key
1. Mother
2. Monkey
3. Mouse
4. Mango