1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 14 lớp 1 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
– Teddy bear (Gấu bông)
– Top (Con quay)
– Tiger (Con hổ)
– Turtle (Con rùa)
Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Tạm dịch
– Teddy bear (Gấu bông)
– Top (Con quay)
– Tiger (Con hổ)
– Turtle (Con rùa)
1.3. Unit 14 lớp 1 Lesson 2 Task 3
Listen and chant (Nghe và hát)
Tạm dịch
T, t, con quay
T, t, con rùa
T, t, con hổ
T, t, con gấu bông
Tony có một con quay.
Tony có một con rùa.
Tony có một con hổ.
Tony có một con gấu bông.
1.4. Unit 14 lớp 1 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)
Guide to answer
1. a – I can see a teddy bear.
1. a – I can see a tiger.
Tạm dịch
1. Tôi có thể thấy một con gấu bông.
2. Tôi có thể thấy một con hổ.
1.5. Unit 14 lớp 1 Lesson 2 Task 5
Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Tt
– Top (Con quay)
– Teddy bear (Gấu bông)
– Turtle (Con rùa)
– Tiger (Con hổ)
1.6. Unit 14 lớp 1 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
I can see a tiger. (Tôi có thể thấy một con hổ.)
1.7. Unit 14 lớp 1 Lesson 3 Task 7
Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
– I can see a tiger. (Tôi có thể thấy một con hổ.)
– I can see a toy. (Tôi có thể thấy một con quay.)
– I can see a teddy bear. (Tôi có thể thấy một con gấu bông.)
– I can see a turtle. (Tôi có thể thấy một con rùa.)
1.8. Unit 14 lớp 1 Lesson 3 Task 8
Let’s sing! (Hát)
Tạm dịch
Tôi có thể thấy Tony.
Tôi có thể thấy Tony.
Cậu ấy đang ở trong cửa hàng đồ chơi.
Cậu ấy đang cầm một con gấu bông.
Tôi có thể thấy một con hổ.
Tôi có thể thấy một con hổ.
Nó ở trong cửa hàng đồ chơi.
Nó ở trên kệ.
2. Bài tập minh họa
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. I can see a …..
2. I have a ……
3. I can see a …….
4. I can see a ……
5. I have a …….
Key
1. I can see a truck.
2. I have a top.
3. I can see a teddy bear.
4. I can see a tiger.
5. I have a turtle.