Giải Lesson 7 – Unit 7. Clothes sách bài tập tiếng Anh 2


Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 11

11. Read. Then look and write.

(Đọc. Sau đó nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

boots: đôi giày ống, ủng

dress: đầm

hat: nón, mũ

jumper: áo len dài tay

shoes: đôi giày

skirt: váy

socks:đôi tất, vớ

trousers: quần dài

T-shirt: áo thun

Lời giải chi tiết:

1. I’m wearing a dress, a hat, and boots.

 (Tôi đang mặc đầm, đội nón và mang giày ống.)

2. I’m wearing a T-shirt, a skirt and socks.

 (Tôi đang mặc áo thun, váy và mang tất.)

3. I’m wearing a jumper, trousers and shoes.

 (Tôi đang mặc áo len dài tay, quần dài và mang giày.)

Bài 12

12. Read and match. Then say.

(Đọc và nối. Sau đó nói.)

Phương pháp giải:

Look! (Nhìn kìa!)

I’m wearing black boots.

(Tôi đang mang giày ống màu đen.)

Put on your shoes.

(Mang giày của bạn vào.).)

Take off your hat.

(Cởi nón của bạn ra đi.)

Nối:

1. I’m wearing a T-shirt.

 (Tôi đang mặc áo thun.)

2. I’m wearing a trousers.

 (Tôi đang mặc quần dài.)

3. I’m wearing a dress.

 (Tôi đang mặc đầm.)

Giaibaitaphay.com





Link Hoc va de thi 2021

Chuyển đến thanh công cụ