He’s happy! sách bài tập tiếng Anh 2 Family and Friends (National Edition) sách Chân trời sáng tạo


Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and say. Then copy the word.

(Nhìn và nói. Sau đó chép lại từ.)

Phương pháp giải:

happy: vui vẻ

thirsty: khát nước

cold: lạnh

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. He’s happy.

(Anh ấy vui.)

2. She’s thirsty.

(Cô ấy khát nước.)

3. He’s cold.

(Anh ấy lạnh.)

Bài 3

3. Match the words.

(Nối các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. happy (vui vẻ) – sad (buồn)

2. hungry (đói bụng) – thirsty (khát nước)

3. hot (nóng) – cold (lạnh)

Giaibaitaphay.com





Link Hoc va de thi 2021

Chuyển đến thanh công cụ