Bài tập áp dụng
Bài tập
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Exercise 1:
1. A. worked |
B. stopped |
C. forced |
D. wanted |
2. A. kissed |
B. helped |
C. forced |
D. raised |
3. A. confused |
B. faced |
C. cried |
D. defined |
4. A. devoted |
B. suggested |
C. provided |
D. wished |
5. A. catched |
B. crashed |
C. occupied |
D. coughed |
6. A. agreed |
B. missed |
C. liked |
D. watched |
7. A. measured |
B. pleased |
C. distinguished |
D. managed |
8. A. wounded |
B. routed |
C. wasted |
D. risked |
9. A. imprisoned |
B. pointed |
C. shouted |
D. surrounded |
10. A. failed |
B.reached |
C. absored |
D. solved |
Exercise 2: 1. A. invited |
B. attended |
C. celebrated |
D. displayed |
2. A. removed |
B. washed |
C. hoped |
D. missed |
3. A. looked |
B. laughed |
C. moved |
D. stepped |
4. A. wanted |
B. parked |
C. stopped |
D. watched |
5 A. laughed |
B. passed |
C. suggested |
D. placed |
6. A. believed |
B. prepared |
C. involved |
D. liked |
7. A. lifted |
B. lasted |
C. happened |
D. decided |
|
|
|
|
8. A. collected |
B. changed |
C. formed |
D. viewed |
9. A. walked |
B. entertained |
C. reached |
D. looked |
10. A. admired |
B. looked |
C. missed |
D. hoped |
11. A. filled |
B. cleaned |
C. ploughed |
D. watched |
12. A. visited |
B. decided |
C. engaged |
D. disappointed |
13. A. kissed |
B. stopped |
C. laughed |
D. closed |
14. A. reformed |
B. appointed |
C. stayed |
D. installed |
15. A. fitted |
B. educated |
C. locked |
D. intended
|
|
|
|
|
Exercise 1: |
|
|
|
1. A. worked |
B. stopped |
C. forced |
D. wanted |
/ ˈwɜːkt / ®Đáp án: D |
/ stɒpt / |
/ fɔːst / |
/ ˈwɒntɪd / |
2. A. kissed |
B. helped |
C. forced |
D. raised |
/ kɪst / ®Đáp án: D |
/ helpt / |
/ fɔːst / |
/ reɪzd / |
3. A. confused |
B. faced |
C. cried |
D. defined |
/ kənˈfjuːzd / ®Đáp án: B |
/ feɪst / |
/ kraɪd / |
/ dɪˈfaɪnd / |
4. A. devoted |
B. suggested |
C. provided |
D. wished |
/ dɪˈvəʊtɪd / ®Đáp án: D |
/ səˈdʒestɪd / |
/ prəˈvaɪdɪd / |
/ wɪʃt / |
5. A. catched |
B. crashed |
C. occupied |
D. coughed |
/ kætʃt / ®Đáp án: C |
/ kræʃt / |
/ ˈɒkjʊpaɪd / |
/ kɒft / |
6. A. agreed |
B. missed |
C. liked |
D. watched |
/ əˈɡriːd / ®Đáp án: A |
/ mɪst / |
/ ˈlaɪkt / |
/ wɒtʃt / |
7. A. measured |
B. pleased |
C. distinguished |
D. managed |
/ ˈmeʒə(r)d / ®Đáp án: C |
/ pliːzd / |
/ dɪˈstɪŋɡwɪʃt / |
/ ˈmænɪdʒd / |
8. A. wounded |
B. routed |
C. wasted |
D. risked |
/ ˈwuːndɪd / ®Đáp án: D |
/ ˈruːtɪd / |
/ ˈweɪstɪd / |
/ rɪskt / |
9. A. imprisoned |
B. pointed |
C. shouted |
D. surrounded |
/ ɪmˈprɪzn̩d / ®Đáp án: A |
/ ˈpɔɪntɪd / |
/ ˈʃaʊtɪd / |
/ səˈraʊndɪd / |
10. A. failed / feɪld / |
B.reached / riːtʃt / |
C. absored / absored / |
D. solved / sɒlvd / |
®Đáp án: B |
|
|
|
Exercise 2: |
|
|
|
1. A. invited |
B. attended |
C. celebrated |
D. displayed |
/ ɪnˈvaɪtɪd / ®Đáp án: D |
/ əˈtendɪd / |
/ ˈselɪbreɪtɪd / |
/ dɪˈspleɪd / |
2. A. removed |
B. washed |
C. hoped |
D. missed |
/ rɪˈmuːvd / ®Đáp án: A |
/ wɒʃt / |
/ həʊpt / |
/ mɪst / |
3. A. looked |
B. laughed |
C. moved |
D. stepped |
/ ˈlʊkt / ®Đáp án: C |
/ lɑːft / |
/ muːvd / |
/ stept / |
4. A. wanted |
B. parked |
C. stopped |
D. watched |
/ ˈwɒntɪd / ®Đáp án: A |
/ pɑːkt / |
/ stɒpt / |
/ wɒtʃt / |
5 A. laughed |
B. passed |
C. suggested |
D. placed |
/ lɑːft / ®Đáp án: C |
/ pɑːst / |
/ səˈdʒestɪd / |
/ ˈpleɪst / |
6. A. believed |
B. prepared |
C. involved |
D. liked |
/ bɪˈliːvd / ®Đáp án: D |
/ prɪˈpeə(r)d / |
/ ɪnˈvɒlvd / |
/ ˈlaɪkt / |
7. A. lifted |
B. lasted |
C. happened |
D. decided |
/ ˈlɪftɪd / ®Đáp án: C |
/ ˈlɑːstɪd / |
/ ˈhæpənd / |
/ dɪˈsaɪdɪd / |
8. A. collected |
B. changed |
C. formed |
D. viewed |
/ kəˈlektɪd / ®Đáp án: A |
/ tʃeɪndʒd / |
/ ˈfɔːmd / |
/ vjuːd / |
9. A. walked |
B. entertained |
C. reached |
D. looked |
/ ˈwɔːkt / ®Đáp án: B |
/ ˌentəˈteɪnd / |
/ riːtʃt / |
/ ˈlʊkt / |
10. A. admired |
B. looked |
C. missed |
D. hoped |
/ ədˈmaɪə(r)d / ®Đáp án: A |
/ ˈlʊkt / |
/ mɪst / |
/ həʊpt / |
11. A. filled |
B. cleaned |
C. ploughed |
D. watched |
/ fɪld / ®Đáp án: D |
/ kliːnd / |
/ plaʊd / |
/ wɒtʃt / |
12. A. visited |
B. decided |
C. engaged |
D. disappointed |
/ ˈvɪzɪtɪd / ®Đáp án: C |
/ dɪˈsaɪdɪd / |
/ ɪnˈɡeɪdʒd / |
/ ˌdɪsəˈpoɪntɪd / |
13. A. kissed |
B. stopped |
C. laughed |
D. closed |
/ kɪst / ®Đáp án: D |
/ stɒpt / |
/ lɑːft / |
/ kləʊzd / |
14. A. reformed |
B. appointed |
C. stayed |
D. installed |
/ rɪˈfɔːmd / ®Đáp án: B |
/ əˈpɔɪntɪd / |
/ steɪd / |
/ ɪnˈstɔːld / |
15. A. fitted |
B. educated |
C. locked |
D. intended |
/ ˈfɪtɪd / ®Đáp án: C |
/ ˈedʒʊkeɪtɪd / |
/ lɒkt / |
/ ɪnˈtendɪd / |
*Các trường hợp đặc biệt của đuôi -ed
Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/:
- aged / eɪdʒid /(a): cao tuổi, lớn tuổi
aged / eɪdʒd /(Vpast): trở nên già, làm cho già cỗi
- blessed /blesid/ (a): thần thánh, thiêng liêng
- crooked / krʊkid/(a): cong, oằn, vặn vẹo
- dogged / dɒɡdi /(a): gan góc, gan lì, bền bỉ
- naked /neikid/(a): trơ trụi, trần truồng
- learned / lɜːnid /(a): có học thức, thông thái, uyên bác learned / lɜːnd /(Vpast): học
- ragged / ræɡid /(a): rách tả toi, bù xù
- wicked /wikid/(a): tinh quái, ranh mãnh, nguy hại
- wretched / ˈretʃɪd /(a): khốn khổ, bần cùng, tồi tệ
- beloved /bɪˈlʌvɪd /(a): yêu thương
- cursed / kɜːst /(a): tức giận, khó chịu
- rugged / ˈrʌɡɪd /(a): xù xì, gồ ghề
- sacred / ˈseɪkrɪd /(a): thiêng liêng, trân trọng
- legged / ˈleɡɪd /(a): có chân
- hatred / ˈheɪtrɪd /(a): lòng hận thù
- crabbed / kræbid /(a): càu nhàu, gắt gỏng
Bài tập áp dụng |
|
||
1. A. naked |
B. looked |
C. crooked |
D. wicked |
2. A. concerned |
B. raised |
C. developed |
D. maintained |
3. A. laughed |
B. photographed |
C. coughed |
D. weighed |
Reader Interactions