Các loại câu tường thuật
Câu tường thuật ở dạng câu kể
Công thức: S + say(s)/said + (that) + S + V Lưu ý: say(s) /said to sb ®tell(s)/told sb Ví dụ:
He said to me: “You are my best friend.”
®He told me (that) I was his best friend.
Câu tường thuật ở dạng câu hỏi
Câu hỏi YES-NO
Công thức: S + asked/wanted to know/wondered if/whether + S + V
Ví dụ:
“Did you go with your mother yesterday?” asked he.
®He asked me if/whether I had gone with my mother the day before.
Câu hỏi có từ để hỏi
Công thức: S + asked (+O)/wanted to know/wondered + Wh-words/how + S + V
Ví dụ:
The teacher asked: “Why didn’t you go to class last Friday?”
The teacher asked me why I hadn’t gone to class the Friday before.
3. Câu tường thuật với động từ theo sau bằng động từ nguyên thể
– tell/ask sb + to V: bảo/yêu cầu ai làm gì
– advise sb + to V: khuyên ai làm gì
– promise + to V: hứa làm gì
– threaten + to V: đe doạ làm gì
– warn + sb + not to V: cảnh báo không nên làm gì
– invite sb + to V: mời ai làm gì
– remind + sb + to V: nhắc nhở ai làm gì
– encourage sb + to V: khuyến khích ai làm gì
– offer + to V: đề nghị làm gì
– agree + to V: đồng ý làm gì
Câu tường thuật với động từ theo sau bằng danh động từ
– accuse sb of + V-ing: buộc tội ai vì làm gì
– admit + V-ing: thừa nhận làm gì
– deny + V-ing: phủ nhận làm gì
– apologize (to sb) for + V-ing: xin lỗi ai vì làm gì
– blame sb for + V-ing: đổ lỗi cho ai vì làm gì
– complain (to sb) about + V-ing: phàn nàn về điều gì
– confess to V-ing: thú nhận làm gì
– congratulate sb on + V-ing: chúc mừng vì làm gì
– criticize sb for V-ing: chỉ trích vì làm gì
– insist on + V-ing: khăng khăng làm gì
– object to + V-ing: phản đối làm gì
– suggest + V-ing: gợi ý/đề nghị làm gì
– thank sb for + V-ing: cảm ơn ai vì làm gì
– warn sb against + V-ing: cảnh báo ai không nên làm gì