Giới từ
Một số giới từ thường gặp
Giới từ chỉ thời gian |
– At: đi với giờ – On: đi với các ngày trong tháng, thứ trong tuần – In: đi với thời gian dài: tháng, mùa, năm, buổi trong ngày – During: trong suốt – Since: kể từ khi – Before: trước khi – After: sau khi – While: trong lúc – By: trước thời điểm |
Giới từ chỉ không gian |
– At: tại số nhà, địa điểm cụ thể – In: bên trong – On: trên bề mặt – Above: trên – Below: dưới – Between: giữa hai người/vật – Among: giữa (nhiều hơn hai người/vật) – Next to: bên cạnh |
Giới từ chỉ chuyển động |
– From: từ – To: đến – Across: băng qua – Along: dọc theo – Into: vào trong – Out of: ra khỏi – Through: xuyên qua |
Giới từ chỉ cách thức |
– With: với – Without: không có – By: bằng cách |
Giới từ chỉ mục đích |
– To: để – For: cho |
Giới từ đi kèm tính từ thường gặp
afraid of: sợ hãi
angry/annoyed/furious about sth/with sb for doing sth: tức giận accustomed to V-ing (= used to V-ing): quen với
addicted to sth: nghiện
anxious about sth/for sb: lo lắng
ashamed of: hổ thẹn, bối rối amazed/astonished + at/by + sth/sb: ngạc nhiên acquainted with: quen với (Hay dùng: get acquainted with sth) associated with: cộng tác với, liên quan tới aware of: nhận thức về cái gì >< unaware of attached to: đfnh kèm với, gắn bó với |
|
B bad at: không giỏi về bored with: chán với brilliant at (= very intelligent or skilful): cực kỳ thông minh/năng khiếu based on: dựa trên cái gì beneficial to (= advantageous, favourable): có lợi cho oastful for/about: ba hoa, khoác lác về busy with sth/sb/doing sth: bận |
|
C clever at: thông minh về crazy about: điên cuồng vì cái gì capable of: có khả năng về cái gì committed to: tận tâm (= devoted to = dedicated to) concerned about/for sth: lo lắng, quan tâm về cái gì content with: bằng lòng với cái gì careful with/about/of sth: cẩn thận connected with: kết nối với, liên hệ với conscious of: nhận thức, chú ý đến crowded with sth = packed with: đông đúc, chật chội curious about: tò mò |
|
D disappointed at/by/with/in: thất vọng derived from: bắt nguồn từ cái gì dedicated/devoted to: tận tụy discouraged by: bị làm nhụt chí bởi dissatisfied with: không hài lòng doubtful about: hoài nghi, không chắc chắn delighted at/by/with: vui vẻ, hài lòng |
|
E excited about: có hứng thú với excellent at/in: xuất sắc eager for: hào hứng eligible for: đủ điều kiện enthusiastic about: hứng thú experienced in: có kinh nghiệm về cái gì envious of: ghen tị (= jealous) |
F famous for: nổi tiếng fed up with/about: chán ngấy fond of: ưa thích frightened of: sợ hãi furious at: giận dữ, điên tiết faithful to (= loyal): trung thành familiar with: quen thuộc friendly with: thân thiện free of/from: không chứa hoặc không bị ảnh hưởng bởi thứ gì đó độc hại, không tốt. |
glad about: vui mừng guilty of/about: cảm thấy có lỗi, hối lỗi generous with: rộng rãi, rộng lượng gentle with: lịch thiệp good at: giỏi grateful to: biết ơn. |
happy about/with sb/sth: hạnh phúc hopeless at: không còn hy vọng, vô vọng hopeful of/about: hi vọng |
I involved in/with: liên quan đến; dành nhiều thời gian, sự chú ý interested in: quan tâm, thích thú incapable of: không có khả năng identical with/to: giống, tương tự immune to/from: miễn dịch, không bị ảnh hưởng bởi, tránh khỏi impressed with/by: ấn tượng inferior to: kém hơn, không tốt indifferent to: thờ ơ, không quan tâm, hờ hững innocent of: ngây thơ, vô tội |
|
J jealous of: ghen ghét, đố kỵ |
K keen on: thích thú kind to: tốt bụng |
L late for: muộn limited to: hạn chế lucky at: may mắn cho cái gì |
N nervous of/about: lo lắng notorious for: được biết đến vì tiếng xấu |
O opposed to: bất đồng |
P proud of: tự hào về pleased with: hài lòng với patient with: nhẫn nại pessimistic about: bi quan polite to: lịch sự popular with: được yêu thích bởi số đông punished for: bị trừng phạt |
Q qualified for: đủ điều kiện, đủ khả năng |
|
R responsible for: chịu trách nhiệm về ready for: sẵn sàng related to: liên quan đến relevant to: liên quan đến respectful for/of: lễ phép, tôn trọng be/get rid of: tống khứ |
T tired of: chán vì cái gì tired from: mệt mỏi vì làm gì terrified of: cảm thấy khiếp sợ thankful to do sth/for sth: biết ơn troubled with: bổn chồn, lo lắng typical of: điển hình |
S sick of: chán ngấy sorry about/for: rất hổ thẹn và hối hận scared of: sợ hãi similar to: tương tự surprised at/by: ngạc nhiên shocked at/by: sốc satisfied with: hài lòng với sensitive to/about: nhạy cảm |
|
successful in: thành công serious about: nghiêm trọng, nghiêm túc skillful at: khéo tay, tài giỏi suitable for/to: thích hợp suspicious of/about: nghi ngờ sympathetic to/towards: thông cảm |
U |
W |
used to: quen với |
worried about: lo lắng |
upset about: buồn về |
wrong with/about: sai về |
unaware of: không nhận thức được |
|
Giới từ đi kèm danh từ thường gặp
A a fall/drop/decrease in: giảm addiction to: thói nghiện cái gì admission to: quyền được an increase in: tăng answer to: câu trả lời cho appeal to: lời kêu gọi ai attention to: quan tâm, chú ý attitude to/towards: thái độ |
C cause of: nguyên nhân clue to: đầu mối, manh mối confidence in: sự tin tưởng contribution to: đóng góp |
D damageto: thiệt hại demand for: nhu cầu danger of: nguy hiểm desire for: sự mong muốn, khao khát gì delay in: sự trì hoãn cái gì devotion to: cống hiến |
|
F faith in: sự tin tưởng |
I inspiration for: niềm say mê interest in: sự quan tâm introduction to: sự giới thiệu ai |
K key to: giải pháp |
N need for: nhu cầu |
P passion/love for: niềm say mê |
S specialist in: chuyên gia |
R reaction to: phản ứng reason for: lý do reply to: đáp lại request for: yêu cầu về việc gì room for: chỗ trống |
T thirst for: sự khao khát trust in: sự tin cậy, tin tưởng |
W with a view to: với mục đích gì |
Giới từ đi kèm động từ thường gặp
B to begin with: bắt đầu bằng to believe in: tin tưởng ở to belong to: thuộc về |
to combine with: kết hợp với to contribute to: góp phần vào, đóng góp vào to count on: trông cậy vào |
D to deal with: giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai) to depend on: dựa vào, tuỳ thuộc vào to differ from: bất đồng về |
F to fill with: làm đầy, lấp đầy |
I to insist on: khăng khăng, cố nài |
|
G |
L |
to get in a taxi: lên xe tắc xi |
to laugh at: cười nhạo (cái gì) |
to get on a train/a bus/a plane: lên tàu hoả/xe bus/máy bay |
to listen to: lắng nghe (ai) to look at: nhìn vào |
to get to: đến một nơi nào đó |
|
K |
P |
to keep on: vẫn, cứ, tiếp tục |
to participate in: tham gia |
to keep pace with: sánh kịp, đuổi kịp |
to pay for: trả giá cho |
to knock at: gõ (cửa) |
to point at: chỉ vào (ai) |
O |
to prevent sb from doing sth: ngăn cản ai làm gì |
to object to: phản đối (ai) |
|
R to rely on: dựa vào, nhờ cậy vào |
|
S to search for: tìm kiếm to smile at: cười chế nhạo (ai) to speak in (English): nói bằng (tiếng Anh) to succeed in: thành công trong (hoạt động nào đó) to suffer from: gánh chịu, bị (một rủi ro) to suspect sb of sth: nghi ngờ ai về điều gì to sympathize with: thông cảm với (ai) |
|
T to take after: trông giống với to take part in: tham gia vào to talk to: nói chuyện với (ai) to think about: nghĩ về |
to think of: nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về to translate into: dịch sang (một ngôn ngữ nào đó) to travel to: đi đến (một nơi nào đó) |
W to warn sb of sth: cảnh báo ai về điều gì to worry about: lo ngại về (cái gì) |
Các lỗi sai thường gặp
Với câu hỏi tìm lỗi sai tập trung vào giới từ, người ra đề thường cho sai giới từ đi kèm với các cụm từ phía trên. Thí sinh cần ghi nhớ giới từ đi kèm với các từ/cụm từ nhất định để có thể làm đúng được dạng câu hỏi này.
Reader Interactions