Tổng hợp lý thuyết cách tìm lỗi sai tính từ (adj) tiếng anh lớp 12


Tính từ

Vị trí

Trước danh từ (Adj + N)

Sau “to be”

Sau các linking verbs: become, get, look, feel, taste, smell, seem…

Sau trạng từ (adv + adj):

extremely (cực kỳ), completely (hoàn toàn), really (thực sự), terribly (rất tệ), very, quite, rather,…

Sau keep /make

Sau too (be + too + adj)

Trước enough (be + adj + enough)

Trong câu trúc: be + so + adj + that

A, an, the, this, that, his, her, their, my,… + (Adj) + Noun

Trong câu cảm thán:

–  How + adj + S + V!

–  What + (a/an) + adj + N!

Thêm hậu tố để thành lập tính từ

 

 

 

 

Hậu tố cho tính từ

Examples

1. -ent

independent, sufficient, absent, ancient, apparent, ardent

2. -ant

arrogant, expectant, important, significant, abundant, ignorant, brilliant

3. -ful

beautiful, graceful, powerful, grateful, forgetful, doubtful

4. -less

doubtless, fearless, powerless, countless, careless, helpless

5. -ic

civic, classic, historic, artistic, economic

6. -ive

authoritative, demonstrative, passive, comparative, possessive, native

7. -cus

dangerous, glorious, murderous, viscous, ferocious, hilarious

8. -able

charitable, separable, bearable, reliable, comfortable, suitable

9. -ible

audible, edible, horrible, terrible

10. -al

central, general, oral, tropical, economical

11. -ory

mandatory, compulsory, predatory, satisfactory

12. -ary

arbitrary, budgetary, contrary, primary, temporary, necessary

13. -y

angry, happy, icy, messy, milky, tidy, chilly, slippery, rainy

14. -ly

friendly, lovely, lively, daily, manly, beastly, cowardly, queenly, rascally

15. -ate

temperate, accurate, considerate, immediate, literate

16. -ish

foolish, childish, bookish, feverish, reddish

Trật tự của tính từ trong câu

Với những danh từ có nhiều hơn một tính từ bổ ngữ thì ta cần sắp xếp các tính từ đó theo một trật tự nhất định, có quy tắc, chứ không được đặt tùy ý.

Ghi nhớ cụm OpSASCOMP:

Opinion – ý kiến/đánh giá cá nhân Color – màu sắc

Size – kích cỡ Origin – nguồn gốc

Age – cũ/mới Material – chất liệu

Shape – hình dáng Purpose – mục đích sử dụng

Ví dụ:

Với 3 từ: brown, nice, leather Brown – màu nâu: nhóm Color Nice – tốt, đẹp: nhóm Opinion Leather – bằng da: nhóm Material

Sắp xếp theo quy tắc, ta có nice brown leather.

Tính từ đuôi ing/ed

Dùng phân từ như một tính từ:

  • Hiện tại phân từ: kết thúc bằng-ing: interesting, boring…
  • Quá khứ phân từ: kết thúc bằng -ed: interested, bored…

Ví dụ:

The film interests me. (“Interest” là động từ)

The film is interesting. (mang nghĩa chủ động) ị I am interested in the film. (mang nghĩa bị động) 

Lưu ý:

Cách nghĩ tính từ + V-ing dùng với người, tính từ + V-ed dùng với vật là sai.

Ví dụ:

 

 

 

 

gì khác ngoài việc chụp ảnh tự sướng.)

You’re boring. You came here to see me and then can’t take your eyes off your cellphone.

(Anh thật tẻ nhạt. Anh đến đây để gặp em và rồi chẳng thể rời mắt khỏi chiếc điện thoại.)

Hiện tại phân từ có chức năng tính từ như: amusing, boring, tiring v.v… mang tính chủ động và có nghĩa là “có ảnh hưởng này”, “có tính chất này”.

Quá khứ phân từ có chức năng tính từ như amused, horrihed, tired, v.v… mang tính thụ động và có nghĩa là “bị ảnh hưởng theo cách này”.

Ví dụ:

Jane is bored because her job is boring. (Jane cảm thấy chán bởi vì công việc của cô ấy thật buồn tẻ.)

It was surprising that he passed the exam. (Thật ngạc nhiên là anh ta đã vượt qua kỳ thi.)

The scene was horrifying. (Cảnh tượng thật hãi hùng.)

Các lỗi sai thường gặp

Dùng sai loại từ

Tương tự như đã giải thích ở phần lí thuyết về danh từ, người ra đề thường dùng sai từ loại. Lẽ ra phải dùng tính từ, nhưng người ra đề bài lại cho ở dạng danh từ, động từ, phó từ…

Vận dụng:
Câu hỏi

1998 was (A) one of the most violence (B) weather years on record, costing (C) more than $89 billion dollars in material (D) damage.

Đáp án B

Giải thích: 

cấu trúc so sánh hơn nhất: the most + adj (dài) hoặc the adj-est (ngắn) + (N)

Sửa: violence ® violent

Dịch nghĩa: 1988 là một trong những năm có thời tiết dữ dội nhất được ghi lại, gây ra hơn 89 tỷ đô thiệt hại về vật chất.

Đặt sai trật tự tính từ

Với những câu có phần gạch chân là một cụm nhiều tính từ thì khả năng rất cao là chúng đã bị sắp xếp sai trật tự. Ghi nhớ cụm OpSASCOMP sẽ giúp chúng ta giải quyết câu hỏi này một cách dễ dàng.

Vận dụng:
Câu hỏi

When I came (A) to the theatre, I saw a (B) handsome American young man (C) standing (D) on the stage.

Đáp án C

Giải thích: 

Trật tự tính từ: OpSASCOMP: Opinion (ý kiến/đánh giá cá nhân) – Size (kích cỡ) – Age (cũ/mới) – Shape (hình dáng) – Color (màu sắc) – Origin (nguồn gốc) – Material (chất liệu) – Purpose (mục đích sử dụng)

Sửa: American young man ® young American man

Dịch nghĩa: Khi đến rạp hát, tôi thấy một thanh niên người Mỹ đẹp trai đang đứng trên sân khấu.

Dùng sai loại phân từ

Người ra đề đánh vào suy nghĩ sai lầm của thí sinh, đó là: với người – dùng quá khứ phân từ, vật – dùng hiện tại phân từ. Do đó, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của việc dùng phân từ làm tính từ:

–        Hiện tại phân từ (đuôi -ing): chỉ bản chất, đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, con người.

–        Quá khứ phân từ (đuôi -ed): chỉ cảm giác, đánh giá của con người về sự vật, hiện tượng, con người khác; hoặc tác động bị ảnh hưởng theo cách đó.

 

 

 

 

 

 

 

 

 





Link Hoc va de thi 2021

Chuyển đến thanh công cụ