1. Task 1 Lesson 2 Unit 20 lớp 4
Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
a) What are you doing, Mai? (Bạn đang làm gì vậy Mai?)
I’m preparing for my summer holidays. (Tôi đang chuẩn bị cho kì nghỉ hè của mình.)
b) Where are you going? (Bạn định đi đâu?)
I’m going to Phu Quoc. (Mình định đi Phú Quốc.)
c) What are you going to do there? (Bạn sẽ làm gì ở đó?)
I’m going to swim in the sea. (Mình sẽ bơi ở biển.)
d) That’s great! I like swimming in the sea, too. (Tuyệt thật! Mình cũng thích bơi ở biển.)
2. Task 2 Lesson 2 Unit 20 lớp 4
Point and say (Chỉ và nói)
What are you going to do?
I’m going to ……………………..
a) What are you going to do? (Bạn định làm gì?)
I’m going to stay in a hotel. (Mình sẽ ở tại khách sạn.)
b) What are you going to do? (Bạn định làm gì?)
I’m going to eat seafood. (Mình sẽ ăn hải sản.)
c) What are you going to do? (Bạn định làm gì?)
I’m going to build sandcastles. (Mình sẽ xây lâu đài cát.)
d) What are you going to do? (Bạn định làm gì?)
I’m going to go on a boat cruise. (Mình sẽ đi du thuyền.)
3. Task 3 Lesson 2 Unit 20 lớp 4
Let’s talk (Cùng nói)
Where are you going this summer? (Bạn sẽ đi đâu vào mùa hè này?)
What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
4. Task 4 Lesson 2 Unit 20 lớp 4
Listen, tick and write (Nghe, đánh dấu và viết lại)
Guide to answer
1. a; 2. b; 3. a; 4. a
1. He’s going to Ha Long Bay. (Cậu ấy sẽ đi Vịnh Hạ Long.)
2. He’s going to stay in a hotel. (Cậu ấy sẽ ở tại khách sạn.)
3. He’s going to swim in the sea. (Cậu ấy sẽ bơi ở biển.)
4. He’s going to eat seafood. (Cậu ấy sẽ ăn hải sản.)
5. Task 5 Lesson 2 Unit 20 lớp 4
Look and write (Nhìn và viết)
1. Mai …………………..
2. Tom ……………………………….
3. Peter and Linda …………………………..
4. Nam and Phong ……………………………….
Guide to answer
1. Mai is going to Phu Quoc. (Mai sẽ đi Phú Quốc.)
2. Tom is going to swim in the sea. (Tom sẽ đi bơi ở biển.)
3. Peter and Linda are going to Sa Pa. (Peter và Linda sẽ đi Sa Pa.)
4. Nam and Phong are going to play football on the beach. (Nam và Phong sẽ chơi bóng đá trên bãi biển.)
6. Practice Task 1
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. I’m preparing ………. my summer holidays.
2. I’m going to swim ………. the sea.
3. My parents and I……….… going to have a holiday in Ha Long Bay next Saturday.
4. We are going to stay …………….. a nice hotel by the sea.
5. They ………………. going to eat delicious seafood.
7. Practice Task 2
Choose the best option A, B, C or D (Chọn đáp án đúng nhất)
1. What ……….. is it? – It’s 7.30 a.m.
A. color B. time C. nationality D. name
2. It’s time to go …….. a walk.
A. to B. at C. for D. on
3. Nam gets up …….. 6 o’clock every morning.
A. at B. on C. from D. to
4. What time do ……… go to school every day? – I go to school at 6.30.
A. he B. she C. you D. they
5. I …….. breakfast at 6.15 every morning.
A. do B. learn C. go D. have
6. She ……… TV in the evening.
A. watches B. reads C. opens D. goes
7. What is his job? – He is ……… factory worker.
A. his B. a C. an D. one
8. This is a photo ……… my family.
A. drom B. at C. in D. of
8. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau
a. Từ vựng
- hotel: khách sạn
- seafood: hải sản
- build: xây
- sandcastles: lâu đài cát
- boat cruise: du thuyền
b. Cấu trúc
Khi hỏi ai đó có dự định làm gì thì các em dùng cấu trúc sau
What are you going to do?
I’m going to ………………
Ví dụ
What are you going to do? (Bạn định làm gì?)
I’m going to eat seafood. (Tôi định ăn hải sản)