1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 18 lớp 3 Lesson 3 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Guide to answer
n: listen (nghe): We listen to music at break time. (Chúng tôi nghe nhạc vào giờ giải lao.)
ng: singing (hát): I’m singing my favourite song. (Tôi đang hát bài hát mà mình yêu thích.)
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
1. I ____ at break time.
a. listen to music
b. sing a song
2. I’m ____ a song.
a. singing
b. listening to
Guide to answer
1 – a. I listen to music at break time. (Tôi nghe nhạc vào giờ giải lao.)
2 – a. I’m singing a song. (Tôi đang hát một bài hát.)
1.3. Unit 18 lớp 3 Lesson 3 Task 3
Let’s chant (Hãy hát theo nhịp)
Guide to answer
Listen, everyone!
Stand up!
Count to ten,
And sing with me.
No! No! No!
I’m reading a book.
No! No! No!
I’m drawing a train.
Tạm dịch
Hãy nghe nè mọi người ơi!
Đứng lên!
Đếm đến 10,
Và hát cùng với tôi.
Không! Không! Không!
Tôi đang đọc sách.
Không! Không! Không!
Tôi đang vẽ tàu hỏa.
1.4. Unit 18 lớp 3 Lesson 3 Task 4
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1. b
My name’s Linh. I’m in the library. I’m reading a book.
(Tôi tên Linh. Tôi đang ở thư viện. Tôi đang đọc sách.)
2. a
My name’s Minh. I’m in the music room. I’m listening to music.
(Tôi tên Minh. Tôi đang ở phòng âm nhạc. Tôi đang nghe nhạc.)
3. c
My name’s Lucy. I’m in the art room. I’m drawing a goldfish.
(Tôi tên Lucy. Tôi đang ở phòng mỹ thuật. Tôi đang vẽ một con cá vàng.)
1.5. Unit 18 lớp 3 Lesson 3 Task 5
Let’s write (Chúng ta cùng viết)
Guide to answer
My name is Kien. I’m in the art room. I’m drawing a vase with many flowers. I like drawing. What about you?
(Tôi là Kiên. Tôi đang ở phòng mỹ thuật. Tôi đang vẽ một chiếc bình hoa với nhiều bông hoa. Tôi thích vẽ. Còn bạn thì sao?)
1.6. Unit 18 lớp 3 Lesson 3 Task 6
Project (Dự án)
Guide to answer
Hello, everyone. Look at these pictures. I like drawing and singing. I’m drawing a picture. I’m singing my favourite songs.
(Xin chào mọi người. Hãy nhìn vào những tấm hình này. Tớ thích vẽ và hát. Tớ đang đang vẽ tranh. Tớ đang hát những bài hát mà tớ yêu thích.)
2. Bài tập minh họa
Rearrange these words to make correct sentences (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
1. doing / you / What / are?
2. playing / I’m / basketball.
3. is / to / She / music / listening.
4. likes / TV / Mary / watching.
5. favourite / my / I’m / song / singing.
Key
1. What are you doing?
2. I’m playing basketball.
3. She is listening to music.
4. Mary likes watching TV.
5. I’m singing my favourite song.