1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 19 lớp 3 Lesson 1 Task 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Guide to answer
a. A: Look! Nam is running. (Nhìn kìa! Nam đang chạy.)
B: Yes, he is. (Đúng vậy.)
b. A: Look! Linh is painting. (Nhìn kìa! Linh đang vẽ tranh.)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Guide to answer
a. She’s playing badminton. (Cô ấy đang chơi cầu lông.)
b. He’s running. (Anh ta đang chạy.)
c. He’s painting. (Anh ấy đang vẽ.)
d. She’s walking. (Cô ấy đang đi bộ.)
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.3. Unit 19 lớp 3 Lesson 1 Task 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
a. He’s playing football. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
b. She’s running. (Cô ấy đang chạy.)
c. She’s painting. (Cô ấy đang vẽ.)
1.4. Unit 19 lớp 3 Lesson 1 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. a
2. a
Audio Script
1.
– Is that Mary? (Kia có phải Mary không?)
– Yes it is. (Đúng vậy.)
– Look! She is playing badminton. (Nhìn kìa! Cô ấy đang chơi cầu lông.)
– Yes, she is. (Đúng vậy.)
2.
– Who’s that? (Kia là ai vậy?)
– It’s Nam. (Đó là Nam.)
– Look! He’s running. (Nhìn kìa! Anh ấy đang chạy.)
– Yes, he is. (Đúng vậy.)
1.5. Unit 19 lớp 3 Lesson 1 Task 5
Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Guide to answer
1. He’s playing football. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
2. She’s painting. (Cô ấy đang vẽ tranh.)
3. She’s playing badminton. (Cô ấy đang chơi cầu lông.)
4. He’s walking. (Anh ấy đang đi bộ.)
1.6. Unit 19 lớp 3 Lesson 1 Task 6
Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
Guide to answer
Painting and running
That’s Mary
That’s Mary
She’s painting.
She’s painting a picture.
That’s Minh.
That’s Minh.
He’s singing.
He’s singing a song.
Tạm dịch
Vẽ tranh và chạy
Đó là Mary
Đó là Mary
Cô ấy đang vẽ.
Cô ấy đang vẽ một bức tranh.
Đó là Minh.
Đó là Minh.
Anh ấy đang hát.
Anh ấy đang hát một bài hát.
2. Bài tập minh họa
Look and tick (✓) or cross (x) (Quan sát và đánh dấu ✓ hay x)
Key
1. ✓
2. x
3. ✓
4. ✓
5. ✓
6. x
7. x
8. ✓