1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 1 Language Use Task 3
Listen. Draw lines (Nghe. Vẽ theo đường thẳng)
Click here to listen
Audio script
1. A mouth
2. A nose
3. Hair
4. Ears
5. Eyes
6. Arms
7. Hands
8. Legs
9. Feet
Tạm dịch
1. Một cái miệng
2. Mũi
3. Tóc
4. Tai
5. Đôi mắt
6. Cánh tay
7. Bàn tay
8. Chân
9. Bàn chân
Listen and say (Nghe và nói)
Click here to listen
Audio script
I have two hands
She has two hands
Tạm dịch
Tôi có hai bàn tay.
Cô ấy có hai bàn tay.
1.3. Unit 4 lớp 1 Language Use Task 5
Listen. Stick and say (Nghe. Dán nhãn và nói)
Click here to listen
Audio script
I have two arms
I have two hands
I have two eyes
I have two ears
I have two legs
I have hair
I have two feet
I have a mouth
I have a nose
Tạm dịch
Tôi có hai cánh tay
Tôi có hai bàn tay
Tôi có hai mắt
Tôi có hai tai Tôi có hai chân
Tôi có tóc
Tôi có hai bàn chân
Tôi có một cái miệng
Tôi có một cái mũi
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
1.4. Unit 4 lớp 1 Language Use Task 6
Point to the stickers. Say (Dán các nhãn dán. Nói)
Click here to listen
Audio script
He has two eyes
He has two hands
She has two arms
He has two feet
He has two legs
She has two ears
She has hair
He has a nose
She has a mouth
Tạm dịch
Anh ấy có hai mắt
Anh ấy có hai bàn tay
Cô ấy có hai cánh tay
Anh ấy có hai bàn chân
Anh ấy có hai chân
Cô ấy có hai tai
Cô ấy có tóc
Anh ấy có một cái mũi
Cô ấy có một cái miệng
2. Bài tập minh họa
Have or has (Điền “have” hoặc “has” vào chỗ trống)
1. She ……… a mouth.
2. I ……… two legs.
3. We ……….. a nose.
4. He ………. two ears.
5. They ……….. two feet.
6. I ………… a nose.
7. We ……… two hands.
Key
1. She has a mouth.
2. I have two legs.
3. We have a nose.
4. He has two ears.
5. They have two feet.
6. I have a nose.
7. We have two hands.