Giải Lesson 1 – Unit 5. Free time activities SBT tiếng Anh 2


Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài A

A. Look, read, and circle.

(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

tag (đuổi bắt)

soccer (bóng đá)

hopscotch (nhảy ô lò cò)

hide and seek (trốn tìm)

Lời giải chi tiết:

1. tag (đuổi bắt)

2. hide and seek (trốn tìm)

3. soccer (bóng đá)

4. hopscotch (nhảy ô lò cò)

Bài B

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

tag (đuổi bắt)

soccer (bóng đá)

hopscotch (nhảy ô lò cò)

hide and seek (trốn tìm)

Lời giải chi tiết:

Bài C

C. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

– Let’s play hopscotch. (Cùng chơi nhảy ô lò cò đi.)

– Hopscotch? OK. (Nhảy ô lò cò hả? Chơi luôn.)

2.

– Let’s play tag. (Cùng chơi đuổi bắt đi.)

– Tag? Yay. (Đuổi bắt hả? Được thôi.)

3.

– Let’s play hide and seek. (Cùng chơi trốn tìm đi.)

– Hide and seek? Yes, OK. (Trốn tìm á? Ừ, chơi đi.)

Lời giải chi tiết:

Bài D

D. Look, read, and put a () or a (x).

(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)

Phương pháp giải:

Let’s play soccer. (Cùng chơi đá bóng đi.)

Let’s play hopscotch. (Cùng chơi nhảy ô lò cò đi.)

Let’s play hide and seek. (Cùng chơi trốn tìm đi.)

Let’s play tag. (Cùng chơi đuổi bắt đi.)

Lời giải chi tiết:

1. √

2. x

3. x

4. √

Giaibaitaphay.com





Link Hoc va de thi 2021

Chuyển đến thanh công cụ