Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Phương pháp giải:
– grandmother: bà
– sister: chị gái, em gái
– brother: anh trai, em trai
Lời giải chi tiết:
1. c
2. a
3. b
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. This is my grandmother.
(Đây là bà tôi.)
2. How old is your sister?
(Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s eighteen.
(Cô ấy 18 tuổi.)
3. How old is your brother?
(Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s nineteen.
(Anh ấy 19 tuổi.)
Lời giải chi tiết:
1.b
2.b
3.a
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
1. grandmother (bà)
2. brother (anh trai)
3. sister (chị gái)
Bài 5
5. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1. A: How old is your sister?
(Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)
B: She’s sixteen.
(Cô ấy 16 tuổi.)
2. A: How old is your brother?
(Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s twenty.
(Anh ấy 20 tuổi.)
Lời giải chi tiết:
1.a
2.b
Bài 6
6. Game: Help the boys and girls find their birthday cakes. Then say.
(Trò chơi: Giúp các cậu con trai và con gái tìm bánh sinh nhật của họ. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
1.b. He’s seventeen
(Anh ấy 17 tuổi.)
2.c. She’s nineteen
(Anh ấy 19 tuổi.)
3.d. He’s twenty.
(Anh ấy 20 tuổi.)
4.a. She’s sixteen
(Cô ấy 16 tuổi.)
Bài 7
7. Project: Draw your family. Colour them. Tell your friends about the picture.
(Kế hoạch: Vẽ gia đình của bạn. Tô màu họ. Kể cho các bạn của bạn nghe về bức tranh.)
Lời giải chi tiết:
This is my family. (Đây là gia đình tôi.)
This is my father. He’s thirty. (Đây là bố tôi. Ông ấy 30 tuổi.)
This is my mother. She’s twenty-eight. (Đây là mẹ tôi. Bà ấy 28 tuổi.)
It’s me. I’m eight. (Đây là tôi. Tôi 8 tuổi.)
Giaibaitaphay.com