STT
Đáp án
Giải thích chi tiết đáp án
1
nice new black wooden
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến quan điểm (nice – đẹp), A – tuổi tác (new – mới), C – màu sắc (black – đen), M – chất liệu (wooden – bằng gỗ).
2
memorable long
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự:
3
training
O – ý kiến (memorable – đáng nhớ), S – hình dáng (long – dài), P –
mục đích (training – đào tạo).
4
small old white Korean
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: S – kích cỡ (small – nhỏ), A – tuổi tác (old – cũ), C – màu sắc (white – trắng), O – nguồn gốc (Korean – Hàn Quốc).
5
crowded narrow new
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ỏ đây theo trật tự: O – ý kiến quan điểm (crowded – đông đúc), S – kích cỡ (narrow – hẹp), A – tuổi tác (new – mới), P – mục đích (shopping – mua sắm).
6
pretty white silk
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến (pretty – xinh xắn), C – màu sắc (white – màu trắng), M – chất liệu (silk – lụa).
7
glassy big blue
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến quan điểm (glassay – trong vắt, đờ đẫn), S – kích cỡ (big – to), C – màu sắc (blue – xanh).
8
nice big old blue
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến (nice
– đẹp), S – kích thước (big to), A – tuổi tác (old – cũ), C – màu sắc
(blue – màu xanh da trời).
9
magnificent spacious old two-storey
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến (magnificient – đẹp), S – kích thước (spacious – rộng rãi), A – tuổi tác (old – cũ), P – mục đích (two – storey – có hai tầng).
10
comfortable small black Chinese leather
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O -ý kiến (comfortable – thoải mái), S – kích thước (small – nhỏ), C – màu sắc (black – đen), O – nguồn gốc (Chinese – Trung Quốc), M – chất liệu (leather – bằng da).
11
successful old American
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến (successful – thành công), A – tuổi tác (old-cũ), O – nguồn gốc (American – nước Mỹ).
12
pretty oval white
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến (pretty – đẹp), S – hình dáng (oval – trái xoan), C – colour (white – màu trắng).
13
beautiful large round wooden
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến quan
điểm (beautiful – đẹp), S – kích cỡ (large – rộng), S – hình dáng (round
– tròn), chất liệu (wooden – bằng gỗ).
14
nice brown Channel leather
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến quan điểm (nice – đẹp), C – màu sắc (brown – màu nâu), O – nguồn gốc (channel), chất liệu (leather – bằng da).
15
beautiful long black
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O – ý kiến (beautiful – xinh đẹp), S – hình dáng (long – dài), C – màu sắc (black đen).