Tổng hợp lý thuyết cụm từ cố định (collocation) là gì? những cụm từ cố định thường gặp tiếng anh lớp 12


 

 

vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt

đẹp)

33

Keep/catch up with sb/st

bắt kịp, theo kịp với ai/cái gì

34

Have (stand) a chance to do St

có cơ hội làm gì

35

Hold good

còn hiệu lực

36

Cause the damage

gây thiệt hại

37

For a while/moment

một chút, một lát

38

See eye to eye

đồng ý, đồng tình

39

Pay sb a visit = visit sb

thăm ai đó

40

Put a stop to St = put an end to St

chấm dứt cái gì

41

To be out of habit

mất thói quen, không còn là thói quen

42

Pick one’s brain

hỏi, xin ý kiến ai về điều gì

43

Probe into

dò xét, thăm dò

44

To the verge of

đến bên bờ vực của

45

Lay claim to St

tuyên bố là có quyền sở hữu thứ gì (thường

là tiền, tài sản)

46

Pour scorn on somebody

dè bỉu/chê bai ai đó

47

A second helping

phần ăn thứ hai

48

Break new ground

khám phá ra, làm ra điều chưa từng được

làm trước đó

49

Make a fool (out) of sb/yourself

khiến ai đó trông như kẻ ngốc

50

Be rushed off your feet

bận rộn

51

Be/come under fire

bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì

52

Be at a loss

bối rối, lúng túng

53

Take to flight

chạy đi

54

Do an impression of sb

bắt chước ai, nhại điệu bộ của ai

55

Have a (good] head for St

có khả năng làm điều gì đó thật tốt

56

Reduce sb to tears = make sb cry

làm ai khóc

57

Take a fancy to

bắt đầu thích cái gì

58

Keep an eye on

để ý, quan tâm, chăm sóc đến cái gì

59

Get a kick out of

thích cái gì, cảm thấy cái gì thú vị (= to

like, be interested in…)

60

Kick up a fuss about

giận dữ, phàn nàn về cái gì

61

Come what may

dù khó khăn đến mấy/dù có rắc rối gì đi

nữa

62

By the by = By the way

tiện thể, nhân tiện

63

What is more

thêm nữa là (thêm một điều gì đó có tính

quan trọng hơn)

64

Be that as it may

cho dù như thế

65

Put all the blame on sb

đổ tất cả trách nhiệm cho ai

66

Take out insurance on St = buy an insurance

policy for St

mua bảo hiểm cho cái gì

67

Make a go of St

thành công trong việc gì

68

Make effort to do St = try/attempt to do St =

in an attempt to do St

cố gắng làm gì

69

Put effort into St

bỏ bao nhiêu nỗ lực vào cái gì

Reader Interactions





Link Hoc va de thi 2021

Chuyển đến thanh công cụ