Câu hỏi:
Which word is similar to the word “justify”?
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: D
Từ “justify” thường có nghĩa là? Justify: biện minh, chứng minh
Đáp án D: prove: chứng minh
Các đáp án còn lại:
A. attain: đạt được
B. deny: từ chối
C. believe: tin tưởng
However, his promises of “amazing results” seem impossible to justify.
Dịch: Tuy nhiên, những lời hứa của tác giả về các “kết quả đáng kinh ngạc” có vẻ không thể nào chứng minh được.
ADSENSE